Danh sách học viên năm 2020
[ Cập nhật vào ngày (28/12/2020) ]
Stt | Mã học viên | Họ lót học viên | Tên học viên | Ngày sinh | Giới tính | Mã lớp | Tỉnh đào tạo | Ghi chú tên lớp | 1 | 20170111007 | Lâm Văn Bé | Tư | 30-08-1976 | Nam | 2017011A | | CKI - Y tế công cộng | 2 | 20270110283 | Nguyễn Thanh | Tùng | 01-02-1981 | Nam | 2027011A | | CKII - Y tế công cộng | 3 | 20280110220 | Kim Thanh | Hùng | 10-08-1977 | Nam | 2028011A | | CKII - Quản lý y tế | 4 | 20280110221 | Lý Hồng | Khiêm | 07-02-1976 | Nam | 2028011A | | CKII - Quản lý y tế | 5 | 20280110222 | Lê Hoàng | Vũ | 01-08-1972 | Nam | 2028011A | | CKII - Quản lý y tế | 6 | 20280110223 | Lê Thị Ái | Xuân | 20-04-1977 | Nam | 2028011A | | CKII - Quản lý y tế | 7 | 20280110224 | Lương Hoàng | Bảo | 16-06-1984 | Nam | 2028011H | HCM | CKII - Quản lý y tế | 8 | 20280110225 | Nguyễn Phi | Hoàng | 25-03-1973 | Nam | 2028011H | HCM | CKII - Quản lý y tế | 9 | 20280110226 | Huỳnh Thanh | Hùng | 17-10-1984 | Nam | 2028011H | HCM | CKII - Quản lý y tế | 10 | 20280110227 | Cao Xuân | Kỳ | 16-03-1974 | Nam | 2028011H | HCM | CKII - Quản lý y tế | 11 | 20280110228 | Nguyễn Hoài | Nghị | 09-09-1970 | Nam | 2028011H | HCM | CKII - Quản lý y tế | 12 | 20280110229 | Quách Minh | Phong | 03-06-1970 | Nam | 2028011H | HCM | CKII - Quản lý y tế | 13 | 20280110230 | Phạm Gia | Thế | 25-04-1978 | Nam | 2028011H | HCM | CKII - Quản lý y tế | 14 | 20280110231 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | 06-08-1984 | Nam | 2028011H | HCM | CKII - Quản lý y tế | 15 | 20280110232 | Đồng Quang | Tráng | 29-03-1988 | Nam | 2028011H | HCM | CKII - Quản lý y tế | 16 | 20280110233 | Phạm Thanh | Trúc | 23-03-1987 | Nam | 2028011H | HCM | CKII - Quản lý y tế | 17 | 20280110234 | Dương Minh | Tùng | 27-06-1983 | Nam | 2028011H | HCM | CKII - Quản lý y tế | 18 | 20280110235 | Trần Thị Bảo | Anh | 22-01-1982 | Nam | 2028011V | VT | CKII - Quản lý y tế | 19 | 20280110236 | Phan Hải | Đăng | 02-11-1983 | Nam | 2028011V | VT | CKII - Quản lý y tế | 20 | 20280110237 | Đinh Thị Mai | Hương | 05-07-1978 | Nam | 2028011V | VT | CKII - Quản lý y tế | 21 | 20280110238 | Lê Vũ Tuấn | Khanh | 11-11-1974 | Nam | 2028011V | VT | CKII - Quản lý y tế | 22 | 20280110239 | Nguyễn Văn | Lên | 08-10-1964 | Nam | 2028011V | VT | CKII - Quản lý y tế | 23 | 20280110240 | Nguyễn Trường | Sơn | 28-09-1967 | Nam | 2028011V | VT | CKII - Quản lý y tế | 24 | 20280110241 | Phạm Trung | Thảo | 30-12-1972 | Nam | 2028011V | VT | CKII - Quản lý y tế | 25 | 20280110242 | Lê Thị Thu | Trang | 06-12-1976 | Nam | 2028011V | VT | CKII - Quản lý y tế | 26 | 20280110243 | Vũ Duy | Tùng | 09-09-1984 | Nam | 2028011V | VT | CKII - Quản lý y tế | 27 | 20280110244 | Đàm Quang | Tùng | 10-11-1974 | Nam | 2028011V | VT | CKII - Quản lý y tế | 28 | 20816310068 | Tiền Trường Hải | Đăng | 02-12-1993 | Nam | 2081631A | | CH -Y học dự phòng | 29 | 20816310069 | Nguyễn Vủ Trường | Giang | 21-05-1993 | Nam | 2081631A | | CH -Y học dự phòng | 30 | 20816310070 | Nguyễn Lê Ngọc | Giàu | 01-02-1993 | Nam | 2081631A | | CH -Y học dự phòng | 31 | 20816310071 | Võ Thị Thúy | Nhàn | 16-08-1992 | Nam | 2081631A | | CH -Y học dự phòng | 32 | 20870110072 | Huỳnh Lê Nhựt | Duy | 28-01-1993 | Nam | 2087011A | | CH -Y tế công cộng | 33 | 20870110073 | Quách Thiện | Khiêm | 05-04-1991 | Nam | 2087011A | | CH -Y tế công cộng | 34 | 20870110074 | Ngô Hoàng | Khởi | 28-09-1978 | Nam | 2087011A | | CH -Y tế công cộng | 35 | 20870110075 | Nguyễn Thị Lam | Ngọc | 03-05-1996 | Nam | 2087011A | | CH -Y tế công cộng | 36 | 20870110076 | Nguyễn Trọng | Nhân | 10-11-1990 | Nam | 2087011A | | CH -Y tế công cộng | 37 | 20870110077 | Phạm Thị Cẩm | Tiên | 09-10-1992 | Nam | 2087011A | | CH -Y tế công cộng | 38 | 20870110078 | Nguyễn Thị Kim | Yến | 10-05-1993 | Nam | 2087011A | | CH -Y tế công cộng |
|
|
|
Văn phòng khoa YTCC
-
Gửi ý kiến của bạn về bản tin
-
In bài viết