TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
|
PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA TÍCH CỰC CÁC HOẠT ĐỘNG
VĂN HÓA, VĂN NGHỆ, THỂ THAO VÀ CÔNG TÁC XÂY DỰNG, BẢO VỆ TRƯỜNG
ĐƯỢC ĐỀ NGHỊ CỘNG VÀO TỔNG ĐIỂM RÈN LUYỆN HK I NH 2013 - 2014
|
|
|
|
STT
|
MSSV
|
Họ
|
Tên
|
Lớp
|
Điểm cộng
đề nghị
|
Ghi chú
|
|
Danh sách sinh viên nồng
cốt tham gia phụ giúp các hoạt động của Trường ; đội nồng cốt văn nghệ của
Trường...
|
|
1
|
0953020038
|
Lê Thị Yến
|
Trang
|
RHM 35
|
5
|
|
|
2
|
1053030083
|
Trần Thị Thùy
|
Trang
|
Dược A 36
|
5
|
|
|
3
|
1153030060
|
Võ Thảo
|
Duy
|
Dược A 37
|
5
|
|
|
4
|
1253010138
|
Trương Nguyễn Trọng
|
Nhân
|
YB 1 38
|
5
|
|
|
5
|
1253010157
|
Hoàng Khắc
|
Thường
|
YB 2 38
|
5
|
|
|
6
|
1253010334
|
Nguyễn Minh
|
Tho
|
YD 1 38
|
5
|
|
|
7
|
1253010642
|
Nguyễn Hữu
|
Nghĩa
|
YD 1 38
|
5
|
|
|
8
|
1253030006
|
Nguyễn Trần Trúc
|
Duy
|
Dược A 38
|
5
|
|
|
9
|
1353010140
|
Lê Ngọc
|
Diễm
|
YC 39
|
5
|
|
|
10
|
1353010327
|
Lý Phước
|
Vinh
|
YE 39
|
5
|
|
|
11
|
1353030017
|
Lưu Vĩnh
|
Khang
|
Dược A 38
|
5
|
|
|
12
|
0953010106
|
Cao Duyên
|
Phương
|
YB 35
|
5
|
|
|
13
|
0953030164
|
Nguyễn Hồng Kim
|
Ngân
|
Dược B 35
|
5
|
|
|
14
|
1153010087
|
Hồ Trọng
|
Nguyễn
|
YA 37
|
5
|
|
|
15
|
1153010167
|
Lê Minh
|
Trí
|
YB 37
|
5
|
|
|
16
|
1153010395
|
Nguyễn Công
|
Luận
|
YD 37
|
5
|
|
|
17
|
1153010525
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Quyên
|
YD 37
|
5
|
|
|
18
|
1153020026
|
Quách Thị Thanh
|
Tâm
|
RHM 37
|
5
|
|
|
19
|
1153030180
|
Nguyễn Ngọc
|
Hà
|
Dược A 37
|
5
|
|
|
20
|
1153070071
|
Nguyễn Minh
|
Nhựt
|
CNXN 37
|
5
|
|
|
21
|
1253010279
|
Nguyễn Phúc Hương
|
Giang
|
YA 2 38
|
5
|
|
|
22
|
1253010339
|
Ngô Hoàng
|
Toàn
|
YD 1 38
|
5
|
|
|
23
|
1253020039
|
Lưu Hải
|
Trung
|
RHM 38
|
5
|
|
|
Danh sách SV tham gia
tích cực các hoạt động của Trường: Điểm danh tuần SHCD, các buổi sinh hoạt
của trường, các buổi lao động của Trường, các hoạt động văn nghệ của trường,
tham gia trực trường các ngày Lễ Tết… (Trên 5 HĐ)
|
|
24
|
1053050032
|
Phạm Hoàng
|
Nhi
|
CNĐD 36
|
4
|
|
|
25
|
1133030040
|
Nguyễn Chí
|
Toàn
|
Dược A 25
|
4
|
|
|
26
|
1153020080
|
Ngô Can
|
Toàn
|
RHM 37
|
4
|
|
|
27
|
1153030061
|
Huỳnh Nguyễn Anh
|
Đài
|
Dược A 37
|
4
|
|
|
28
|
1153030192
|
Trần Võ Duy
|
Kiệt
|
Dược A 37
|
4
|
|
|
29
|
1153060007
|
Lê Minh
|
Hòa
|
YTCC 37
|
4
|
|
|
30
|
1153070100
|
Lê Thị Diễm
|
Trinh
|
CNXN 37
|
4
|
|
|
31
|
1253010118
|
Võ Hoàng
|
Kha
|
YB 1 38
|
4
|
|
|
32
|
1253010126
|
Trần Hoàng
|
Long
|
YB 1 38
|
4
|
|
|
33
|
1253010158
|
Đinh Chí
|
Thiện
|
YB 1 38
|
4
|
|
|
34
|
1253010249
|
Lê Quốc
|
Tùng
|
YC 1 38
|
4
|
|
|
35
|
1253010491
|
Nguyễn Thái Phương
|
Tuyền
|
YB 1 38
|
4
|
|
|
36
|
1253030082
|
Lê Đào Họa
|
Mi
|
Dược B 38
|
4
|
|
|
37
|
1253030137
|
Nguyễn Hải
|
Tân
|
Dược A 38
|
4
|
|
|
38
|
1253070008
|
Hồ Văn
|
Cộp
|
CNXN 38
|
4
|
|
|
39
|
1253070086
|
Phạm Băng
|
Thanh
|
CNXN 38
|
4
|
|
|
40
|
1253080002
|
Lê Quốc
|
Thịnh
|
YHCT 38
|
4
|
|
|
41
|
1353010330
|
Quách Thị Yến
|
Yến
|
YE 39
|
4
|
|
|
42
|
1353010419
|
Ngô Nhật Trường
|
Khoa
|
YG 39
|
4
|
|
|
43
|
1353020059
|
Phan Minh
|
Vương
|
RHM 39
|
4
|
|
|
Danh sách SV tham gia
tích cực các hoạt động của Trường: Điểm danh tuần SHCD, các buổi sinh hoạt
của trường, các buổi lao động của Trường, các hoạt động văn nghệ của trường,
tham gia trực trường các ngày Lễ Tết… (Trên 5 HĐ)
|
|
44
|
0953020063
|
Quách Hoàng
|
Phú
|
RHM 35
|
3
|
|
|
45
|
0953030030
|
Võ Lê Mai
|
Phương
|
Dược A 35
|
3
|
|
|
46
|
0953030039
|
Nguyễn Ngọc Thùy
|
Trang
|
Dược A 35
|
3
|
|
|
47
|
1053010102
|
Trịnh Trọng
|
Tín
|
YA 36
|
3
|
|
|
48
|
1053020103
|
Nguyễn Hoàng
|
Trung
|
RHM 36
|
3
|
|
|
49
|
1053030013
|
Phạm Thị Hải
|
Dương
|
Dược A 36
|
3
|
|
|
50
|
1053030024
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Hằng
|
Dược A 36
|
3
|
|
|
51
|
1053030050
|
Võ Thị Kiều
|
Oanh
|
Dược A 36
|
3
|
|
|
52
|
1053030063
|
Nguyễn Hoàng
|
Thân
|
Dược A 36
|
3
|
|
|
53
|
1053030073
|
Nguyễn Phương Minh
|
Thảo
|
Dược A 36
|
3
|
|
|
54
|
1053030092
|
Lê Quang
|
Vinh
|
Dược A 36
|
3
|
|
|
55
|
1053030096
|
Huỳnh Lâm Tú
|
Anh
|
Dược B 36
|
3
|
|
|
56
|
1053010156
|
Bùi Nguyễn Phương
|
Thảo
|
Dược B 36
|
3
|
|
|
57
|
1053030157
|
Nguyễn Hồng
|
Thắm
|
Dược B 36
|
3
|
|
|
58
|
1053030180
|
Nguyễn Đức
|
Việt
|
Dược B 36
|
3
|
|
|
59
|
1053040025
|
Nguyễn Công
|
Lil
|
YHDP 36
|
3
|
|
|
60
|
1053060032
|
Huỳnh Hoàng
|
Thân
|
YTCC 36
|
3
|
|
|
61
|
1153030031
|
Nguyễn Hoàng
|
Thơ
|
Dược A 37
|
3
|
|
|
62
|
1153030033
|
Lương Ngọc
|
Thảo
|
Dược A 37
|
3
|
|
|
63
|
1153030042
|
Lê Trung
|
Tín
|
Dược A 37
|
3
|
|
|
64
|
1153030063
|
Đặng Thị Thái
|
Ngọc
|
Dược A 37
|
3
|
|
|
65
|
1153030076
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hà
|
Dược A 37
|
3
|
|
|
66
|
1153030105
|
Hồ Thanh
|
Long
|
Dược B 37
|
3
|
|
|
67
|
1153030130
|
Trần Trung
|
Trực
|
Dược B 37
|
3
|
|
|
68
|
1153030131
|
Đinh Hồ Thiện
|
Tín
|
Dược B 37
|
3
|
|
|
69
|
1153030134
|
Triệu
|
Alpha
|
Dược B 37
|
3
|
|
|
70
|
1153030169
|
Đường Mỹ
|
Nhi
|
Dược B 37
|
3
|
|
|
71
|
1153030177
|
Nguyễn Phúc
|
Vinh
|
Dược B 37
|
3
|
|
|
72
|
1153060003
|
Trịnh Thị Mỹ
|
Dung
|
YTCC 37
|
3
|
|
|
73
|
1153070077
|
Trần Hoàng
|
Phúc
|
CNXN 37
|
3
|
|
|
74
|
1153070105
|
Nguyễn Thị Kim
|
Vân
|
CNXN 37
|
3
|
|
|
75
|
1253010028
|
Trần Đức
|
Huy
|
YA 1 38
|
3
|
|
|
76
|
1253010093
|
Bùi Thanh
|
Bửu
|
YB 1 38
|
3
|
|
|
77
|
1253010112
|
Võ Trung
|
Hiếu
|
YB 2 38
|
3
|
|
|
78
|
1253010114
|
Phạm Thị Bích
|
Huệ
|
YB 1 38
|
3
|
|
|
79
|
1253010121
|
Trần Trọng
|
Kim
|
YB 2 38
|
3
|
|
|
80
|
1253010130
|
Huỳnh Thanh
|
Ngân
|
YB 1 38
|
3
|
|
|
81
|
1253010256
|
Nguyễn Minh
|
Trọng
|
YC 2 38
|
3
|
|
|
82
|
1253010447
|
Dương Thị Phương
|
Linh
|
YB 1 38
|
3
|
|
|
83
|
1253010498
|
Hồ Phạm Anh
|
Thư
|
YB 1 38
|
3
|
|
|
84
|
1253010595
|
Nguyễn Tiết
|
Âu
|
YA 1 38
|
3
|
|
|
85
|
1253020015
|
Huỳnh
|
Ngân
|
RHM 38
|
3
|
|
|
86
|
1253030113
|
Trần Thị Thúy
|
Vy
|
Dược A 38
|
3
|
|
|
87
|
1253050102
|
Nguyễn Mỹ
|
Duyên
|
CNĐD 39
|
3
|
|
|
88
|
1253080012
|
Nguyễn Hoàng Phi
|
Long
|
YHCT 38
|
3
|
|
|
89
|
1353020072
|
Nguyễn Lê Phương
|
Khánh
|
RHM 39
|
3
|
|
|
90
|
0953010216
|
Trần Gia
|
Hưng
|
YD 35
|
3
|
|
|
91
|
0953010233
|
Đoàn Hữu
|
Nhân
|
YD 35
|
3
|
|
|
92
|
0953010236
|
Trần Nguyễn Trọng
|
Phú
|
YD 35
|
3
|
|
|
93
|
0953010240
|
Phạm Hoàng Minh
|
Quân
|
YD 35
|
3
|
|
|
94
|
0953010249
|
Lê Phúc Trường
|
Thịnh
|
YD 35
|
3
|
|
|
95
|
0953010414
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hằng
|
YD 35
|
3
|
|
|
96
|
0953010431
|
Thân Thị Thảo
|
Nhi
|
YD 35
|
3
|
|
|
97
|
0953010436
|
Nguyễn Hoàng
|
Quý
|
YD 35
|
3
|
|
|
98
|
0953010439
|
Huỳnh Nguyễn Xuân
|
Thảo
|
YD 35
|
3
|
|
|
99
|
0953010442
|
Nguyễn Trang
|
Thư
|
YD 35
|
3
|
|
|
100
|
0953020006
|
Hồ Lê Bảo
|
Ân
|
RHM 35
|
3
|
|
|
101
|
0953030156
|
Nguyễn Văn
|
Hưng
|
Dược B 35
|
3
|
|
|
102
|
1053010024
|
Hà Quang
|
Điền
|
Y A 36
|
3
|
|
|
103
|
1053010038
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hương
|
Y A 36
|
3
|
|
|
104
|
1053010195
|
Đoàn Đức
|
Nhân
|
Y B 36
|
3
|
|
|
105
|
1053010279
|
Châu Duy
|
Khánh
|
Y C 36
|
3
|
|
|
106
|
1053010374
|
Nguyễn Yến
|
Duy
|
Y D 36
|
3
|
|
|
107
|
1053010385
|
Đặng Hoàng
|
Hải
|
Y D 36
|
3
|
|
|
108
|
1053010428
|
Nguyễn Duy
|
Nhàn
|
Y D 36
|
3
|
|
|
109
|
1053030039
|
Đoàn Thị Ngọc
|
My
|
Dược B 36
|
3
|
|
|
110
|
1053030043
|
Huỳnh Thị Hồng
|
Ngọc
|
Dược B 36
|
3
|
|
|
111
|
1053030069
|
Huỳnh Yến
|
Thanh
|
Dược B 36
|
3
|
|
|
112
|
1153010051
|
Thạch Hồng Nghĩa
|
Lộc
|
YA 36
|
3
|
|
|
113
|
1153010474
|
Lê Hoàng
|
Vinh
|
Y D 37
|
3
|
|
|
114
|
1153010571
|
Phan Minh
|
Tiến
|
YC 37
|
3
|
|
|
115
|
1153020016
|
Lâm Hòa
|
Lập
|
RHM 37
|
3
|
|
|
116
|
1153030063
|
Đặng Thị Thái
|
Ngọc
|
Dược A 37
|
3
|
|
|
117
|
1153040005
|
Tống Thị Thùy
|
Dương
|
YHDP 37
|
3
|
|
|
118
|
1153040034
|
Nguyễn Thị Minh
|
Thư
|
YHDP 37
|
3
|
|
|
119
|
1153040038
|
Lại Thế
|
Thập
|
YHDP 37
|
3
|
|
|
120
|
1153040084
|
Nguyễn Thái Anh
|
Thư
|
YHDP 37
|
3
|
|
|
121
|
1253020025
|
La Kim
|
Phượng
|
RHM K38
|
3
|
|
|
122
|
1253020032
|
La Thị Phương
|
Thảo
|
RHM K38
|
3
|
|
|
123
|
1253020063
|
Triệu Trân
|
Nghi
|
RHM K38
|
3
|
|
|
CLB Hiến máu nhân đạo
|
|
1. Ban chủ nhiệm câu lạc
bộ hiến máu nhân đạo, hoàn thành XS nhiệm vụ quản lý CLB
|
|
124
|
0953010324
|
Phan Thanh
|
Hồng
|
YB 35
|
5
|
|
|
125
|
0953010335
|
Huỳnh Thị Thảo
|
Minh
|
YB 35
|
5
|
|
|
126
|
1053010127
|
Nguyễn Lê Tuấn
|
Anh
|
YB 36
|
5
|
|
|
127
|
1253010010
|
Nguyễn Huỳnh Hạnh
|
Dung
|
YA 2 38
|
5
|
|
|
128
|
1253010300
|
Ngô Hoàng
|
Long
|
YD 1 38
|
5
|
|
|
2. Nhóm trưởng các lớp,
tham gia quản lý thông báo các hoạt động của CLB cho lớp, và các thành viên
hoạt động tích cực từ 4 hoạt động trở lên ( trong học kỳ I CLB có 6 HĐ)
|
|
129
|
0953010116
|
Trần Bùi Minh
|
Thành
|
YB 35
|
4
|
|
|
130
|
1053010018
|
Vũ Quốc
|
Dũng
|
YA 36
|
4
|
|
|
131
|
1053010076
|
Dương Văn
|
Ninh
|
YA 36
|
4
|
|
|
132
|
1053010145
|
Phạm Hoàng
|
Đạt
|
YB 36
|
4
|
|
|
133
|
1053010364
|
Tô Thúy
|
Anh
|
YD 36
|
4
|
|
|
134
|
1053030093
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Vy
|
Dược A 36
|
4
|
|
|
135
|
1153010097
|
Ngô Nguyễn Nhật
|
Tiến
|
YA 37
|
4
|
|
|
136
|
1153010377
|
Trần Huỳnh Gia
|
Bảo
|
YD 37
|
4
|
|
|
137
|
1153010442
|
Lâm Quang Đặng Nữ Thu
|
Hương
|
YD 37
|
4
|
|
|
138
|
1153010443
|
Huỳnh Lan
|
Anh
|
YD 37
|
4
|
|
|
139
|
1253010023
|
Đinh Ngọc
|
Hiểu
|
YA 2 38
|
4
|
|
|
140
|
1253010076
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Tú
|
YA 1 38
|
4
|
|
|
141
|
1253010286
|
Quách Minh
|
Hiếu
|
YD 2 38
|
4
|
|
|
142
|
1253040012
|
Huỳnh Tiểu
|
Đào
|
YHDP 38
|
4
|
|
|
143
|
1253040078
|
Đỗ Nhựt
|
Thắng
|
YHDP 38
|
4
|
|
|
144
|
1253050070
|
Nguyễn Thị Vân
|
Thảo
|
CNĐD 38
|
4
|
|
|
145
|
1253070049
|
Trần Thị Thùy
|
Linh
|
CNXN 38
|
4
|
|
|
146
|
1353010024
|
Bùi Huy
|
Kiên
|
YA 38
|
4
|
|
|
3. Các thành
viên hoạt động tích cực từ 4 hoạt động trở lên (học kỳ I CLB có 6 hoạt động)
|
|
147
|
0853010245
|
Lục Minh
|
Trí
|
YD 34
|
3
|
|
|
148
|
0853010281
|
Trần Đức
|
Thương
|
YC 34
|
3
|
|
|
149
|
0953010117
|
Hứa Trương
|
Thiện
|
YB 35
|
3
|
|
|
150
|
0953010329
|
Nguyễn Minh
|
Khuyến
|
YB 35
|
3
|
|
|
151
|
1053010149
|
Nguyễn Thanh
|
Hoàng
|
YB 36
|
3
|
|
|
152
|
1053010386
|
Phạm Thanh
|
Hằng
|
YD 36
|
3
|
|
|
153
|
1053030018
|
Nguyễn Hoàng
|
Giang
|
Dược A 36
|
3
|
|
|
154
|
1053030025
|
Nguyễn
|
Hoàng
|
Dược A 36
|
3
|
|
|
155
|
1153010377
|
Trần Huỳnh Gia
|
Bảo
|
YD 37
|
3
|
|
|
156
|
1253010030
|
Nguyễn Trường
|
Kha
|
YA 1 38
|
3
|
|
|
157
|
1253010033
|
Phạm Kế
|
Kiên
|
YA 2 38
|
3
|
|
|
158
|
1253010050
|
Phùng Như Thiên
|
Nhân
|
YA 1 38
|
3
|
|
|
159
|
1253010081
|
Phạm Ngọc Thùy
|
Trinh
|
YA 2 38
|
3
|
|
|
160
|
1253010303
|
Nguyễn Phạm Tiến
|
Gia
|
YC 1 38
|
3
|
|
|
161
|
1253010357
|
Châu Anh
|
Vũ
|
YA 1 38
|
3
|
|
|
162
|
1253010384
|
Hồ Thị Phúc
|
Khánh
|
YA 1 38
|
3
|
|
|
163
|
1253010441
|
Phạm Nguyễn Đạt
|
Phước
|
YA 1 38
|
3
|
|
|
164
|
1253010586
|
Châu Trà
|
Linh
|
YC 1 38
|
3
|
|
|
165
|
1253010671
|
Triêu Kim
|
Nguyên
|
YD 1 38
|
3
|
|
|
166
|
1333030008
|
Lê Thanh
|
Hồ
|
Dược A 27
|
3
|
|
|
167
|
1353010081
|
Phan Quốc
|
Hùng
|
YB 39
|
3
|
|
|
168
|
1353010196
|
Võ Mỹ
|
Vi
|
YC 39
|
3
|
|
|
169
|
1353010491
|
Trần Công
|
Lý
|
YH 39
|
3
|
|
|
170
|
1353010495
|
Nguyễn Phúc
|
Ngân
|
YH 39
|
3
|
|
|
171
|
1353010767
|
Trang Thế
|
Anh
|
YH 39
|
3
|
|
|
ĐỘI THANH NIÊN TÌNH
NGUYỆN
|
|
1. Ban chủ nhiệm câu lạc
bộ TNTN, hoàn thành XS nhiệm vụ quản lý CLB
|
|
172
|
1053020093
|
Nguyễn Thế
|
Triều
|
RHM 36
|
5
|
|
|
173
|
1153010575
|
Võ Phú
|
Nghĩa
|
YD 37
|
5
|
|
|
174
|
1153020001
|
Nguyễn Quốc
|
An
|
RHM 37
|
5
|
|
|
175
|
1153040043
|
Nguyễn Trương Duy
|
Tùng
|
YHDP 37
|
5
|
|
|
176
|
1153050056
|
Đỗ Thị Diễm
|
Ngọc
|
CNĐD 37
|
5
|
|
|
177
|
1253010090
|
Huỳnh Ngọc
|
Anh
|
YB 2 38
|
5
|
|
|
178
|
1253020067
|
Nguyễn Quốc
|
Bảo
|
RHM 38
|
5
|
|
|
2. Nhóm trưởng các lớp,
tham gia quản lý thông báo các hoạt động của CLB cho lớp, và các thành viên
hoạt động tích cực từ 9 hoạt động trở lên
|
|
179
|
0853020011
|
Bùi Lê Hồng
|
Hạnh
|
RHM 34
|
4
|
|
|
180
|
0953010244
|
Nguyễn Hữu
|
Tài
|
YD 35
|
4
|
|
|
181
|
0953010340
|
Trần Ngọc Anh
|
Thư
|
YB 35
|
4
|
|
|
182
|
0953010382
|
Trần Ngọc Anh
|
Thuỳ
|
YC 35
|
4
|
|
|
183
|
1053020092
|
Nguyễn Gia
|
Triều
|
RHM 36
|
4
|
|
|
184
|
1153050007
|
Huỳnh Thị Ngọc
|
Châu
|
CNĐD 37
|
4
|
|
|
185
|
1153070039
|
Nguyễn Đức
|
Huy
|
CNXN 37
|
4
|
|
|
186
|
1253010020
|
Hồ Thái
|
Hồ
|
YA 1 38
|
4
|
|
|
187
|
1253010035
|
Võ Minh
|
Lộc
|
YA 2 38
|
4
|
|
|
188
|
1253010039
|
Lâm Phước
|
Luyến
|
YA 2 38
|
4
|
|
|
189
|
1253010049
|
Lê Trọng
|
Nhân
|
YA 2 38
|
4
|
|
|
190
|
1253010083
|
Nguyễn Xuân
|
Trung
|
YA 2 38
|
4
|
|
|
191
|
1253010090
|
Huỳnh Ngọc
|
Anh
|
YB 2 38
|
4
|
|
|
192
|
1253010113
|
Nguyễn Minh
|
Hoàng
|
YB 2 38
|
4
|
|
|
193
|
1253010190
|
Lê Thị Ngọc
|
Điệp
|
YC 2 38
|
4
|
|
|
194
|
1253010200
|
Hoàng Ngọc Phú
|
Hưng
|
YC 2 38
|
4
|
|
|
195
|
1253010231
|
Nguyễn Phong
|
Phú
|
YC 1 38
|
4
|
|
|
196
|
1253010352
|
Tống Hoài
|
An
|
YA 2 38
|
4
|
|
|
197
|
1253010428
|
Nguyễn Hoàng Ngân
|
Tuấn
|
YB 1 38
|
4
|
|
|
198
|
1253010453
|
Nguyễn Phạm Tiến
|
Gia
|
YC 1 38
|
4
|
|
|
199
|
1253010464
|
Đoàn Kiến
|
Thức
|
YD 2 38
|
4
|
|
|
200
|
1253010488
|
Phan Hoàng Vĩnh
|
Phú
|
YD 2 38
|
4
|
|
|
201
|
1253020008
|
Lê Thị Thu
|
Huyền
|
RHM 38
|
4
|
|
|
202
|
1253020069
|
Nguyễn Trọng
|
Nhân
|
RHM 38
|
4
|
|
|
203
|
1253070060
|
Trần Văn
|
Ngoan
|
CNXN 38
|
4
|
|
|
204
|
1353010061
|
Nguyễn Hoàng
|
Tín
|
YA 39
|
4
|
|
|
205
|
1353010359
|
Nguyễn Văn
|
Minh
|
YF 39
|
4
|
|
|
206
|
1353010421
|
Hà Thoại
|
Kỳ
|
YB 39
|
4
|
|
|
207
|
1353010489
|
Hà Phương
|
Linh
|
YH 39
|
4
|
|
|
208
|
1353020061
|
Nguyễn Ngọc Anh
|
Xuân
|
RHM 39
|
4
|
|
|
209
|
1353030086
|
Phạm Ngọc
|
Khánh
|
Dược B 39
|
4
|
|
|
210
|
1353040087
|
Nguyễn Thị Thạch
|
Thảo
|
YHDP 39
|
4
|
|
|
3. Các thành
viên hoạt động tích cực của CLB (từ 6 đến 8 hoạt động)
|
|
211
|
0853020008
|
Kiến Thiện
|
Duy
|
RHM 34
|
3
|
|
|
212
|
0853020018
|
Lý Nguyễn Bảo
|
Khánh
|
RHM 34
|
3
|
|
|
213
|
0853020031
|
Trương Huỳnh
|
Nga
|
RHM 34
|
3
|
|
|
214
|
0853020049
|
Nguyễn Thị Anh
|
Thư
|
RHM 34
|
3
|
|
|
215
|
0953010102
|
Bùi Thị Hồng
|
Nhung
|
YB 35
|
3
|
|
|
216
|
0953010123
|
Huỳnh Minh
|
Trang
|
YB 35
|
3
|
|
|
217
|
0953010352
|
Phạm Hồng
|
Trinh
|
YB 35
|
3
|
|
|
218
|
0953030005
|
Kim văn
|
Dịp
|
Dược A 35
|
3
|
|
|
219
|
0953030108
|
Nguyễn Thị Diễm
|
Hằng
|
Dược A 36
|
3
|
|
|
220
|
1053020001
|
Nguyễn Phan Thuận
|
An
|
RHM 36
|
3
|
|
|
221
|
1053020023
|
Danh
|
Hải
|
RHM 36
|
3
|
|
|
222
|
1053020030
|
Đỗ Tấn
|
Hưng
|
RHM 36
|
3
|
|
|
223
|
1053020047
|
Châu Thị Thoại
|
My
|
RHM 36
|
3
|
|
|
224
|
1053020095
|
Ngô Minh
|
Trí
|
RHM 36
|
3
|
|
|
225
|
1053030020
|
Nguyễn Ngọc Trung
|
Hậu
|
RHM 36
|
3
|
|
|
226
|
1053030070
|
Trinh Công
|
Thành
|
RHM 36
|
3
|
|
|
227
|
1153010388
|
Nguyễn Minh
|
Học
|
YD 37
|
3
|
|
|
228
|
1153010410
|
Võ Thành
|
Thọ
|
YD 37
|
3
|
|
|
229
|
1153010423
|
Trầm Thanh
|
Hiển
|
YD 37
|
3
|
|
|
230
|
1153010482
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Huyền
|
YD 37
|
3
|
|
|
231
|
1153010526
|
Trần Phạm Thanh
|
Tiên
|
YD 37
|
3
|
|
|
232
|
1153010561
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Bích
|
YD 37
|
3
|
|
|
233
|
1153010564
|
Ngô Trần Trúc
|
Phương
|
YD 37
|
3
|
|
|
234
|
1153010580
|
Nguyễn Hoàng Trung
|
Hiếu
|
YD 37
|
3
|
|
|
235
|
1153020001
|
Nguyễn Quốc
|
An
|
RHM 37
|
3
|
|
|
236
|
1153050014
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Dung
|
CNĐD 37
|
3
|
|
|
237
|
1153050020
|
Lê Thị Ngọc
|
Giàu
|
CNĐD 37
|
3
|
|
|
238
|
1153050024
|
Nguyễn Thị Kim
|
Hằng
|
CNĐD 37
|
3
|
|
|
239
|
1153050025
|
Trần Ngọc
|
Hân
|
CNĐD 37
|
3
|
|
|
240
|
1153050036
|
Phan Thị An
|
Khương
|
CNĐD 37
|
3
|
|
|
241
|
1153050069
|
Nguyễn Văn
|
Tài
|
CNĐD 37
|
3
|
|
|
242
|
1153050091
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Trinh
|
CNĐD 37
|
3
|
|
|
243
|
1153050095
|
Nguyễn Thị Bích
|
Tuyền
|
CNĐD 37
|
3
|
|
|
244
|
1153050100
|
Trần Thị Ánh
|
Tuyết
|
CNĐD 37
|
3
|
|
|
245
|
1153050108
|
Kim
|
Giang
|
CNĐD 37
|
3
|
|
|
246
|
1153060024
|
Nguyễn Đình
|
Dân
|
YTCC 37
|
3
|
|
|
247
|
1153060040
|
Nguyễn Thị Kim
|
Phụng
|
YTCC 37
|
3
|
|
|
248
|
1253010034
|
Trần Hoàng
|
Lam
|
YA 1 38
|
3
|
|
|
249
|
1253010038
|
Phạm Hoàng
|
Long
|
YA 1 38
|
3
|
|
|
250
|
1253010055
|
Nguyễn Thành
|
Phước
|
YA 2 38
|
3
|
|
|
251
|
1253010085
|
Nguyễn Trung
|
Tính
|
YA 2 38
|
3
|
|
|
252
|
1253010087
|
Trần Tuấn
|
Vũ
|
YA 2 38
|
3
|
|
|
253
|
1253010091
|
Nguyễn Lê Công Tuấn
|
Anh
|
YB 1 38
|
3
|
|
|
254
|
1253010142
|
Sơn
|
Phét
|
YB 1 38
|
3
|
|
|
255
|
1253010149
|
Phùng Văn
|
Sang
|
YB 2 38
|
3
|
|
|
256
|
1253010182
|
Trương Ngọc
|
Chăm
|
YC 1 38
|
3
|
|
|
257
|
1253010186
|
Mai Đình
|
Duy
|
YC 2 38
|
3
|
|
|
258
|
1253010188
|
Lê Thành
|
Đạt
|
YC 2 38
|
3
|
|
|
259
|
1253010204
|
Võ Tấn
|
Huy
|
YC 1 38
|
3
|
|
|
260
|
1253010208
|
Trịnh Đăng
|
Khoa
|
YC 2 38
|
3
|
|
|
261
|
1253010214
|
Lê Hoàng
|
Luân
|
YC 2 38
|
3
|
|
|
262
|
1253010221
|
Trương Đài Loan
|
Ngọc
|
YC 1 38
|
3
|
|
|
263
|
1253010223
|
Nguyễn Trúc
|
Nguyên
|
YC 1 38
|
3
|
|
|
264
|
1253010225
|
Nguyễn Tuyết
|
Nhân
|
YC 1 38
|
3
|
|
|
265
|
1253010233
|
Nguyễn Trường
|
Quang
|
YC 1 38
|
3
|
|
|
266
|
1253010237
|
Trần Phước
|
Sang
|
YC 1 38
|
3
|
|
|
267
|
1253010238
|
Lê Văn
|
Tâm
|
YC 2 38
|
3
|
|
|
268
|
1253010252
|
Lê Minh
|
Toàn
|
YC 2 38
|
3
|
|
|
269
|
1253010255
|
Trần Lưu Huỳnh
|
Trang
|
YC 1 38
|
3
|
|
|
270
|
1253010262
|
Huỳnh Tấn
|
Vinh
|
YC 1 38
|
3
|
|
|
271
|
1253010305
|
Lý Kim
|
Ngân
|
YD 2 38
|
3
|
|
|
272
|
1253010331
|
Trần Thị Huyền
|
Thanh
|
YD 2 38
|
3
|
|
|
273
|
1253010340
|
Nguyễn Trung
|
Tính
|
YD 2 38
|
3
|
|
|
274
|
1253010347
|
Huỳnh Trọng
|
Tính
|
YD 2 38
|
3
|
|
|
275
|
1253010362
|
Võ Duy
|
Tuyên
|
YB 1 38
|
3
|
|
|
276
|
1253010376
|
Vũ Văn
|
Dương
|
YB 2 38
|
3
|
|
|
277
|
1253010379
|
Lê Đỗ Ái
|
Quân
|
YC 1 38
|
3
|
|
|
278
|
1253010397
|
Bùi Ngọc
|
Diễm
|
YC 2 38
|
3
|
|
|
279
|
1253010400
|
Trần Diệp
|
Phong
|
YC 2 38
|
3
|
|
|
280
|
1253010422
|
Phan Kim
|
Ngọc
|
YA 1 38
|
3
|
|
|
281
|
1253010452
|
Nguyễn Khắc Huy
|
Bình
|
YC 2 38
|
3
|
|
|
282
|
1253010457
|
Huỳnh Mai
|
Thảo
|
YC 1 38
|
3
|
|
|
283
|
1253010483
|
Lê Thanh
|
Phúc
|
YC 2 38
|
3
|
|
|
284
|
1253010499
|
Biện Quốc
|
Tịnh
|
YB 2 38
|
3
|
|
|
285
|
1253010501
|
Trần Hoàng
|
Phó
|
YC 1 38
|
3
|
|
|
286
|
1253010536
|
Phan Thanh
|
Sang
|
YC 1 38
|
3
|
|
|
287
|
1253010558
|
Huỳnh Cường
|
Thịnh
|
YB 1 38
|
3
|
|
|
288
|
1253010560
|
Lê Tấn
|
An
|
YC 2 38
|
3
|
|
|
289
|
1253010589
|
Võ Văn
|
Xinh
|
YC 2 38
|
3
|
|
|
290
|
1253010593
|
Lâm Hồng
|
Phúc
|
YD 2 38
|
3
|
|
|
291
|
1253010617
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Thảo
|
YA 1 38
|
3
|
|
|
292
|
1253010624
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thảo
|
YB 1 38
|
3
|
|
|
293
|
1253010654
|
Phạm Công
|
Hậu
|
YC 2 38
|
3
|
|
|
294
|
1253010680
|
Lê Nguyễn Công
|
Toàn
|
YC 2 38
|
3
|
|
|
295
|
1253010689
|
Nông Tất
|
Minh
|
YC 2 38
|
3
|
|
|
296
|
1253010694
|
Lê Thanh
|
Tâm
|
YC 2 38
|
3
|
|
|
297
|
1253010700
|
Phạm Huỳnh Phượng
|
Nhi
|
YB 1 38
|
3
|
|
|
298
|
1253020018
|
Nguyễn Hà Huỳnh
|
Như
|
RHM 38
|
3
|
|
|
299
|
1253020040
|
Nguyễn Hoàng
|
Tuấn
|
RHM 38
|
3
|
|
|
300
|
1253020067
|
Nguyễn Quốc
|
Bảo
|
RHM 38
|
3
|
|
|
301
|
1253020071
|
Hoàng Công
|
Huân
|
RHM 38
|
3
|
|
|
302
|
1253020077
|
Nguyễn Phúc
|
Nguyên
|
RHM 38
|
3
|
|
|
303
|
1253030002
|
Lê Văn
|
Cường
|
Dược A 38
|
3
|
|
|
304
|
1253030043
|
Nguyễn Nhựt
|
Tường
|
Dược A 38
|
3
|
|
|
305
|
1253030060
|
Nguyễn Đào Phú
|
Cường
|
Dược B 38
|
3
|
|
|
306
|
1253030065
|
Nguyễn Tuấn
|
Đạt
|
Dược B 38
|
3
|
|
|
307
|
1253030096
|
Trần Văn
|
Phúc
|
Dược B 38
|
3
|
|
|
308
|
1253030102
|
Huỳnh Hoa
|
Thám
|
Dược B 38
|
3
|
|
|
309
|
1253030104
|
Trương Phương
|
Thảo
|
Dược B 38
|
3
|
|
|
310
|
1253030140
|
Trần Dương Đăng
|
Khoa
|
Dược B 38
|
3
|
|
|
311
|
1253040006
|
Phạm Thị Ngọc
|
Chói
|
YHDP 38
|
3
|
|
|
312
|
1253040027
|
Lê Thị Bình
|
Minh
|
YHDP 38
|
3
|
|
|
313
|
1253040040
|
Lao Ngọc Thanh
|
Thư
|
YHDP 38
|
3
|
|
|
314
|
1253040046
|
Lê Thanh Thảo
|
Trang
|
YHDP 38
|
3
|
|
|
315
|
1253040050
|
Hà Thị Hồng
|
Vân
|
YHDP 38
|
3
|
|
|
316
|
1253040060
|
Trịnh Ngọc Kim
|
Vy
|
YHDP 38
|
3
|
|
|
317
|
1253040062
|
Nguyễn Cao Ngân
|
Phương
|
YHDP 38
|
3
|
|
|
318
|
1253040077
|
Hồ
|
Bửu
|
YHDP 38
|
3
|
|
|
319
|
1253040083
|
Trầm Thúy
|
Châu
|
YHDP 38
|
3
|
|
|
320
|
1253040086
|
Nguyễn Anh
|
Trí
|
YHDP 38
|
3
|
|
|
321
|
1253040088
|
Nguyễn Lê Tường
|
Vy
|
YHDP 38
|
3
|
|
|
322
|
1253070030
|
Phạm Thị Mỹ
|
Hương
|
CNXN 38
|
3
|
|
|
323
|
1253070052
|
Trần Thanh
|
Ly
|
CNXN 38
|
3
|
|
|
324
|
1253070063
|
Lê Huỳnh
|
Như
|
CNXN 38
|
3
|
|
|
325
|
1253070066
|
Võ Nguyễn Hoàng
|
Nhân
|
CNXN 38
|
3
|
|
|
326
|
1253070102
|
Đoàn Thị
|
Trúc
|
CNXN 38
|
3
|
|
|
327
|
1253080006
|
Nguyễn Minh
|
Anh
|
YHCT 38
|
3
|
|
|
328
|
1353010078
|
Trần Thanh
|
Đồng
|
YB 39
|
3
|
|
|
329
|
1353010221
|
Trương Lê Anh
|
Kiệt
|
YD 39
|
3
|
|
|
330
|
1353010255
|
Đặng Nguyễn Bảo
|
Trâm
|
YD 39
|
3
|
|
|
331
|
1353010521
|
Thạch Bảo
|
Trân
|
YH 39
|
3
|
|
|
332
|
1353010578
|
Nguyễn Văn
|
Nghĩ
|
YB 39
|
3
|
|
|
333
|
1353030148
|
Nguyễn Hải
|
Đăng
|
Dược A 39
|
3
|
|
|
334
|
1353050057
|
Vũ Đình
|
Sang
|
CNĐD 39
|
3
|
|
|
335
|
1353070084
|
Tiêu Bảo
|
Sang
|
CNXN 39
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÓ 335 SINH
VIÊN
|
TRƯỞNG PHÒNG CTSV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trần Hoàng Ngôn
|
|