BỘ Y TẾ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
CHƯƠNG TRÌNH
ĐÀO TẠO THẠC SĨ
CHUYÊN NGÀNH
NHI KHOA – MÃ SỐ: 60.72.01.35
(Đính kèm Quyết định số: 758 /QĐ-ĐHYDCT ngày 12 tháng 4 năm
2016
của Hiệu trưởng Trường Đại học Y Dược Cần
Thơ)
TT
|
Tên học phần
|
Tổng số tín chỉ
|
Phân bố tín chỉ
|
LT
|
TH
|
A. Học phần chung
|
6
|
6
|
0
|
1
|
Triết học
|
3
|
3
|
0
|
2
|
Ngoại ngữ
|
3
|
3
|
0
|
B. Học phần cơ sở
|
6
|
4
|
2
|
Học phần cơ sở bắt buộc
|
4
|
3
|
1
|
1
|
Sinh lý
|
2
|
2
|
0
|
2
|
Miễn dịch học
|
2
|
1
|
1
|
Học phần cơ sở tự chọn
|
2
|
|
|
1
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
2
|
2
|
0
|
2
|
Chẩn đoán hình ảnh nhi khoa
|
2
|
1
|
1
|
C. Học phần chuyên ngành
|
40
|
14
|
26
|
Học phần chuyên ngành
bắt buộc
|
28
|
10
|
18
|
1
|
Cấp cứu Nhi
|
5
|
2
|
3
|
2
|
Tim mạch
|
5
|
2
|
3
|
3
|
Hô hấp
|
6
|
2
|
4
|
4
|
Tiêu hóa-Chuyển hóa
|
6
|
2
|
4
|
5
|
Thận-Huyết học-Nội tiết
|
6
|
2
|
4
|
Học phần chuyên ngành
tự chọn
|
12
|
4
|
8
|
1
|
Nhi khoa xã hội+Thần kinh
|
6
|
2
|
4
|
2
|
Sơ sinh-Dinh dưỡng
|
6
|
2
|
4
|
3
|
Nhi lây
|
6
|
2
|
4
|
4
|
Lao và bệnh phổi ở trẻ em
|
6
|
2
|
4
|
D. Luận văn tốt nghiệp
|
10
|
|
10
|
Tổng cộng
|
62
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
GS. TS. PHẠM
VĂN LÌNH
|