BỘ Y TẾ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
CHƯƠNG TRÌNH
ĐÀO TẠO THẠC SĨ
CHUYÊN NGÀNH RĂNG
HÀM MẶT – MÃ SỐ: 60.72.06.01
(Đính kèm Quyết định số: 757 /QĐ-ĐHYDCT ngày 12 tháng 4 năm
2016
của Hiệu trưởng Trường Đại học Y Dược Cần
Thơ)
TT
|
Tên học phần
|
Tổng số Tín chỉ
|
Phân bố tín chỉ
|
LT
|
TH
|
A. Học phần chung
|
6
|
6
|
0
|
1
|
Triết học
|
3
|
3
|
0
|
2
|
Ngoại ngữ
|
3
|
3
|
0
|
B. Học phần cơ sở
|
6
|
3
|
3
|
Học phần cơ sở bắt buộc
|
4
|
2
|
2
|
1
|
Giải phẫu Đầu mặt cổ
|
2
|
1
|
1
|
2
|
Nha khoa cơ sở
|
2
|
1
|
1
|
Học phần cơ sở tự chọn
|
2
|
|
|
1
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
2
|
2
|
0
|
2
|
Chẩn đoán hình ảnh nha khoa
|
2
|
1
|
1
|
C. Học phần chuyên ngành
|
40
|
16
|
24
|
Học phần chuyên ngành bắt buộc
|
28
|
12
|
16
|
1
|
Bệnh học hàm mặt.
|
4
|
2
|
2
|
2
|
Nha chu
|
4
|
2
|
2
|
3
|
Nhổ răng - Tiểu phẫu
|
5
|
2
|
3
|
4
|
Chữa răng – Nội nha
|
5
|
2
|
3
|
5
|
Phục hình
|
5
|
2
|
3
|
6
|
Phẫu thuật hàm mặt
|
5
|
2
|
3
|
Học phần chuyên ngành
tự chọn
|
12
|
4
|
8
|
1
|
Răng trẻ em- Chỉnh hình.
|
6
|
2
|
4
|
2
|
Nha khoa phòng ngừa.
|
6
|
2
|
4
|
3
|
Nha khoa cắm ghép.
|
6
|
2
|
4
|
4
|
Nha khoa hiện đại
|
6
|
2
|
4
|
D. Luận văn tốt nghiệp
|
10
|
|
|
Tổng cộng
|
62
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
GS. TS. PHẠM
VĂN LÌNH
|