BỘ Y TẾ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
CHƯƠNG TRÌNH
ĐÀO TẠO THẠC SĨ
CHUYÊN NGÀNH Y
HỌC CHỨC NĂNG - MÃ SỐ: 60.72.01.06
(Đính kèm Quyết định số: 265 /QĐ-ĐHYDCT ngày 28 tháng 4 năm 2016
của Hiệu trưởng Trường Đại học Y Dược Cần
Thơ)
A.
Các môn học chung
STT
|
Tên môn học
|
Tín chỉ
|
Phân bố tín chỉ
|
LT
|
TH
|
1
|
Triết học
|
3
|
3
|
0
|
2
|
Ngoại ngữ (Anh Văn)
|
3
|
3
|
0
|
Tổng cộng
|
6
|
6
|
0
|
B. Các môn học cơ sở
STT
|
Tên môn học
|
Tín chỉ
|
Phân bố tín chỉ
|
|
LT
|
TH
|
|
Học phần cơ sở
bắt buộc
|
|
|
|
|
1
|
Lý sinh
|
2
|
1
|
1
|
|
2
|
Hóa học ứng dụng
|
2
|
1
|
1
|
|
Tổng cộng
|
4
|
2
|
2
|
|
Học phần cơ sở tự chọn
|
|
|
|
|
3
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
2
|
2
|
0
|
|
4
|
Bệnh học nội
|
2
|
1
|
1
|
|
Tổng cộng
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C. Các môn học chuyên ngành
|
|
|
|
|
1
|
Sinh lý học
|
5
|
2
|
3
|
|
2
|
Thăm dò chức năng
|
5
|
2
|
3
|
|
3
|
Dị ứng và Miễn dịch
|
5
|
2
|
3
|
|
4
|
Hóa sinh cơ sở
|
5
|
2
|
3
|
|
5
|
Hóa sinh lâm sàng
|
5
|
2
|
3
|
|
6
|
Y sinh học di truyền
|
5
|
2
|
3
|
|
Tổng cộng
|
30
|
12
|
18
|
|
Các môn chuyên ngành tự chọn
(10 tín chỉ)
|
1
|
Sinh lý bệnh
|
5
|
2
|
3
|
|
2
|
Huyết học và truyền máu
|
5
|
2
|
3
|
|
3
|
Kiểm chuẩn chất lượng xét nghiệm
|
5
|
2
|
3
|
|
Tổng cộng
|
10
|
|
|
|
D. Luận văn tốt nghiệp
STT
|
Tên môn học
|
Tín chỉ
|
Phân bố tín chỉ
|
LT
|
TH
|
1
|
Luận văn
|
10
|
0
|
10
|
Tổng cộng
|
10
|
0
|
10
|
Tổng cộng chung
|
62
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG
GS. TS. PHẠM
VĂN LÌNH
|