BỘ Y TẾ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
CHƯƠNG TRÌNH
ĐÀO TẠO THẠC SĨ
CHUYÊN NGÀNH Y
HỌC DỰ PHÒNG - MÃ SỐ: 60.72.01.63
(Đính kèm Quyết định số: 265 /QĐ-ĐHYDCT ngày 28 tháng 4 năm 2016
của Hiệu trưởng Trường Đại học Y Dược Cần
Thơ)
A.
Các môn học chung:
STT
|
Tên môn học
|
Tín chỉ
|
Phân bố tín chỉ
|
LT
|
TH
|
1
|
Triết học
|
2
|
2
|
0
|
2
|
Ngoại ngữ (Anh Văn)
|
4
|
4
|
0
|
Tổng cộng
|
6
|
6
|
0
|
B. Các môn học bắt buộc:
STT
|
Tên môn học
|
Tín chỉ
|
Phân bố tín chỉ
|
LT
|
TH
|
CÁC MÔN CƠ SỞ
|
|
|
|
1
|
Xác suất và thống kê y học
|
2
|
2
|
0
|
2
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
4
|
4
|
0
|
Tổng cộng
|
6
|
6
|
0
|
CÁC MÔN CHUYÊN NGÀNH
|
|
|
|
1
|
Dịch tễ học nâng cao
|
5
|
5
|
0
|
2
|
Khống chế bệnh phổ biến
|
5
|
5
|
0
|
3
|
Sức khỏe môi trường
|
5
|
5
|
0
|
4
|
Dinh dưỡng và An toàn vệ sinh thực phẩm
|
5
|
5
|
0
|
5
|
Giáo dục sức khỏe và SKSS
|
5
|
5
|
0
|
6
|
Sức khỏe nghề nghiệp
|
5
|
5
|
0
|
Tổng cộng
|
30
|
30
|
0
|
C. Các môn học
tự chọn (Học viên tự chọn tối thiểu 10 tín chỉ)
STT
|
Tên môn học
|
Tín chỉ
|
Phân bố tín chỉ
|
LT
|
TH
|
1
|
Bệnh truyền nhiễm
|
5
|
5
|
0
|
2
|
Phân tích số liệu bằng phần mềm Stata
|
5
|
1
|
4
|
3
|
Dân số học
|
5
|
5
|
0
|
4
|
Kinh tế y tế và BHYT
|
5
|
5
|
0
|
5
|
Thực hành xét nghiệp Y học dự phòng
|
5
|
5
|
0
|
D. Luận văn tốt
nghiệp
STT
|
Tên môn học
|
Tín chỉ
|
Phân bố tín chỉ
|
LT
|
TH
|
1
|
Luận văn
|
10
|
0
|
10
|
Tổng cộng
|
10
|
0
|
10
|
Tổng cộng chung
|
62
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG
GS. TS. PHẠM
VĂN LÌNH
|